Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkɔr.di.ə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

accordionist /ə.ˈkɔr.di.ə.ˌnɪst/

  1. Người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc.

Tham khảo

sửa