Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accompany
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkəmp.ni/
Hoa Kỳ
[ə.ˈkəmp.ni]
Ngoại động từ
sửa
accompany
ngoại động từ
/ə.ˈkəmp.ni/
Đi theo, đi cùng, đi
kèm
,
đồng hành
.
Kèm theo
.
(
Âm nhạc
) Đệm (đàn, nhạc).
Tham khảo
sửa
"
accompany
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)