Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæk.sə.dənts/

Danh từ

sửa

accidence /ˈæk.sə.dənts/

  1. (Ngôn ngữ học) Hình thái học.
  2. Yếu tố cơ sở (của một vấn đề).

Tham khảo

sửa