Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɛ.lə.ˌreɪ.tɪv/

Tính từ sửa

accelerative /ɪk.ˈsɛ.lə.ˌreɪ.tɪv/

  1. Làm nhanh thên, làm mau thêm.

Tham khảo sửa