Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ka.pa.ʁœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít accapareur
/a.ka.pa.ʁœʁ/
accapareur
/a.ka.pa.ʁœʁ/
Số nhiều accapareur
/a.ka.pa.ʁœʁ/
accapareur
/a.ka.pa.ʁœʁ/

accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/

  1. (Kinh tế) Kẻ mua vét.
  2. Kẻ chiếm đoạt.

Tham khảo

sửa