accapareur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.pa.ʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
Số nhiều | accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/ |
accapareur /a.ka.pa.ʁœʁ/
- (Kinh tế) Kẻ mua vét.
- Kẻ chiếm đoạt.
Tham khảo
sửa- "accapareur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)