académisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.de.mizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | académisme /a.ka.de.mizm/ |
académisme /a.ka.de.mizm/ |
Số nhiều | académisme /a.ka.de.mizm/ |
académisme /a.ka.de.mizm/ |
académisme gđ /a.ka.de.mizm/
Tham khảo
sửa- "académisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)