Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ka.de.mik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

académiquement /a.ka.de.mik.mɑ̃/

  1. Theo kiểu kinh viện.
    Discuter académiquement — thảo luận theo kiểu kinh viện

Tham khảo

sửa