Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbə.tɜː/

Danh từ

sửa

abutter /ə.ˈbə.tɜː/

  1. (Pháp lý) Chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai).

Tham khảo

sửa