Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abstrus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ap.stʁy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
abstruse
/ap.stʁyz/
abstrus
/ap.stʁy/
Giống cái
abstruse
/ap.stʁyz/
abstruses
/ap.stʁyz/
abstrus
/ap.stʁy/
Khó hiểu
,
tối nghĩa
.
Raisonnement
abstrus
— suy luận khó hiểu
Trái nghĩa
sửa
Clair
Tham khảo
sửa
"
abstrus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)