Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æb.ˈsti.mi.əs.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

abstemiously /æb.ˈsti.mi.əs.li/

  1. Chừng mực, điều độ, tiết độ.

Tham khảo

sửa