Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæb.sə.ˌluː.ˌtɪ.zəm/
  Hoa KỳDuration: 2 seconds.

Danh từ

sửa

absolutism /ˈæb.sə.ˌluː.ˌtɪ.zəm/

  1. (Chính trị) Sự chuyên chế, chính thể chuyên chế.

Tham khảo

sửa