Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.brə.kə.ˈdæ.brə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

abracadabra /ˌæ.brə.kə.ˈdæ.brə/

  1. Câu thần chú.
  2. Lời nói khó hiểu.

Tham khảo sửa