Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbəv.ˌbɔrd/

Tính từ sửa

aboveboard adv /ə.ˈbəv.ˌbɔrd/

  1. Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm.

Tham khảo sửa