aboveboard
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈbəv.ˌbɔrd/
Tính từ sửa
aboveboard adv /ə.ˈbəv.ˌbɔrd/
- Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm.
Tham khảo sửa
- "aboveboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aboveboard adv /ə.ˈbəv.ˌbɔrd/