Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abortifacient
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/
Tính từ
sửa
abortifacient
/ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/
Phá thai
,
làm
sẩy thai
.
Danh từ
sửa
abortifacient
/ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/
Thuốc
phá thai
.
Tham khảo
sửa
"
abortifacient
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)