Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/

Tính từ

sửa

abortifacient /ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/

  1. Phá thai, làm sẩy thai.

Danh từ

sửa

abortifacient /ə.ˌbɔr.tə.ˈfeɪ.ʃənt/

  1. Thuốc phá thai.

Tham khảo

sửa