Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.ˈbɔr.əl/

Tính từ sửa

aboral /ˌæ.ˈbɔr.əl/

  1. (Sinh học) Xa miệng; đối miệng.

Tham khảo sửa