abonnere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å abonnere |
Hiện tại chỉ ngôi | abonnerer |
Quá khứ | abonnerte |
Động tính từ quá khứ | abonnert |
Động tính từ hiện tại | — |
abonnere
Tham khảo
sửa- "abonnere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)