Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å abonnere
Hiện tại chỉ ngôi abonnerer
Quá khứ abonnerte
Động tính từ quá khứ abonnert
Động tính từ hiện tại

abonnere

  1. Mua, thuê, bao dài hạn (báo chí, điện thoại).
    Vi abonnerer på avisen.

Tham khảo

sửa