Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɪ.ʃᵊn.ˌɪ.zəm/

Danh từ

sửa

abolitionism /.ˈlɪ.ʃᵊn.ˌɪ.zəm/

  1. (Sử học) Chủ nghĩa bãi .

Tham khảo

sửa