Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæb.ˈnɔr.məl.li/

Phó từ

sửa

abnormally /ˌæb.ˈnɔr.məl.li/

  1. Dị thường, khác thường.

Tham khảo

sửa