Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈbleɪt/

Ngoại động từ

sửa

ablate ngoại động từ /æ.ˈbleɪt/

  1. (Y học) Cắt bỏ.

Tham khảo

sửa