Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæb.ˌdʒɛkt.li/

Phó từ sửa

abjectly /ˈæb.ˌdʒɛkt.li/

  1. Hèn hạ, đê tiện.
  2. Khốn khổ, khốn nạn.

Tham khảo sửa