Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abilimpoore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gurenne
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phó từ
Tiếng Gurenne
sửa
Từ nguyên
sửa
a
+
bilim
(
“
cuộn
”
)
+
poore
(
“
đứng sau
”
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/à.bí.lím.pòː.rè/
Phó từ
sửa
abilimpoore
Ngược lại
A sẽnnɩ na
abilimpoore
.
Anh ta đi lùi.