Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abbat-sacal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Saho
sửa
Danh từ
sửa
abbat-sacal
chú
ruột
,
bác
ruột
(bên nội).
Tham khảo
sửa
Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007),
A basic Saho-English-Italian Dictionary
(Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)