Tiếng Uzbek sửa

Tính từ sửa

abadiy (so sánh hơn abadiyroq, so sánh nhất eng abadiy)

  1. mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu.
    abadiy do'stliktình bạn vĩnh cửu
    abadiy xotiraký ức vĩnh cửu
    abadiy hayotcuộc đời bất tử

Phó từ sửa

abadiy

  1. mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu.

Tham khảo sửa