Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaːnvuːrə(n)/
  • (tập tin)
  • Tách âm: aan‧voe‧ren

Động từ

sửa
  1. (ngoại động từ): Cung cấp, tiếp tế.
  2. (ngoại động từ): Lệnh, mệnh lệnh.

Từ dẫn xuất

sửa

aanvoeren

  1. Dạng số nhiều của aanvoer.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa