Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aankopen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Danh từ
1.5
Từ đảo chữ
1.6
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈaːŋkoːpə(n)/
(
tập tin
)
Tách âm:
aan‧ko‧pen
Từ nguyên
sửa
aan
+
kopen
Động từ
sửa
(
ngoại động từ
)
:
Mua
,
tậu
.
Danh từ
sửa
aankopen
Dạng
số nhiều
của
aankoop
.
Từ đảo chữ
sửa
aanknope
,
knope aan
,
kopen aan
Tham khảo
sửa