Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

aadi

  1. đi qua, cắt qua.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 117

Tiếng Jiiddu

sửa

Danh từ

sửa

aadi

  1. phong tục.

Tham khảo

sửa
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.