Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a rối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔaː˧˧ roj˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʔaː˦˥ roj˦]
Thán từ
sửa
a rối
(
啊𡂳
)
ôi
,
ái chà
.
A rối
! Mjạc slao lai!
Ôi
! xinh gái quá!
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên