aérotrain
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aérotrain /a.e.ʁɔt.ʁɛ̃/ |
aérotrains /a.e.ʁɔt.ʁɛ̃/ |
aérotrain gđ
Tham khảo
sửa- "aérotrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aérotrain /a.e.ʁɔt.ʁɛ̃/ |
aérotrains /a.e.ʁɔt.ʁɛ̃/ |
aérotrain gđ