Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aérogare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aérogare
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
aérogares
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
Số nhiều
aérogare
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
aérogares
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
aérogare
gc
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
Nhà khách
sân bay
.
Ga
sân bay
.
Tham khảo
sửa
"
aérogare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)