Vân Kiều
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vən˧˧ kiə̤w˨˩ | jəŋ˧˥ kiəw˧˧ | jəŋ˧˧ kiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vən˧˥ kiəw˧˧ | vən˧˥˧ kiəw˧˧ |
Danh từ riêng
sửaVân Kiều
- Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều.
- Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "Vân Kiều", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)