Bru
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤ː˨˩ zu˧˧ | ɓəː˧˧ ʐu˧˥ | ɓəː˨˩ ɹu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəː˧˧ ɹu˧˥ | ɓəː˧˧ ɹu˧˥˧ |
Danh từ riêng sửa
Bru
- Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều.
Đồng nghĩa sửa
Địa danh sửa
Bru
- Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "Bru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)