Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あき
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あき.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あき”
Thể loại này chứa 18 trang sau, trên tổng số 18 trang.
あ
明夫
明生
明和
明恒
明世
明允
明成
明信
明博
明広
明浩
明也
明代
明好
明義
た
高明
ひ
宥明
寛明