Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần 一 là かず
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần 一 là かず.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần 一 là かず”
Thể loại này chứa 54 trang sau, trên tổng số 54 trang.
か
一彰
一明
一昭
一晃
一夫
一男
一雄
一雅
一樹
一記
一貴
一起
一邦
一茂
一宇
一隆
一輝
一世
一紀
一智
一成
一伸
一孔
一徳
一範
一玄
一彦
一久
一秀
一仁
一博
一宏
一弘
一洋
一浩
一馬
一存
一将
一政
一正
一眞
一三
一実
一美
一光
一也
一哉
一之
一幸
一喜
一義
一朗
一郎
の
信一