Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
かず
Lớp: 1
あき
Jinmeiyō

Danh từ riêng

sửa

一晃(かずあき) (Kazuaki

  1. Một tên dành cho nam

Từ nguyên

sửa
Kanji trong mục từ này
いち > いっ
Lớp: 1
こう
Jinmeiyō

Danh từ riêng

sửa

一晃(いっこう) (Ikkō

  1. Một tên dành cho nam