Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục tiếng Nùng có chứa nhiều từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Mục tiếng Nùng có chứa nhiều từ”
Thể loại này chứa 79 trang sau, trên tổng số 79 trang.
C
cà phec
cắc kè
chảng cỏ
chảng khua
coóc tủm
D
da thó
F
fặc đeng
K
khẩu cắm
khẩu dăm
khẩu nua
khẩu nua mịn
khẩu nua tấy
khẩu nua thúa
khẩu tấy
M
mac chẻ
mac chẻ eng
mac nghè
mac nghè sláy
mac nhạn
mac phung
mảy lạp
mảy nhừng
mảy slổm
mèng thương
mò eng
N
nàm qua
nặm xà
ngù hấu
ngù kheo
nọc cu
nộc cốt
nựa mu lạp
nựa vài lạp
P
pẻng ben
pẻng cao bỏng
pẻng chuầy
pẻng đắng
pẻng đổng
pẻng đúc
pẻng gai
pẻng hua mon
pẻng khẩu nua
pẻng khủa
pẻng ngải
pẻng pút
pẻng tẹ
pẻng théc
phjăc bủng xẻo
phjăc cat xẻo
phjăc slổm
pì mu
pja lay
pu nà
Q
qua slí slổm
S
sláy kẻ
T
thân háu
thân ooc
theng phjăc bón
theng phjăc hôm
thúa đăm
thúa đeng
thúa kheo
thương mèng
tù bủm bá
tù cạp pang
tù cóp
tù củm slâu
tù hôi
tù khuế
tù nhùng
tù pinh
tú pú
tù pủm pi
tù tac
tù tẩu
tù tỏ
tù vài
V
vài eng
X
xà bâu