Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Việt có loại từ thằng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Các danh từ tiếng Việt sử dụng loại từ
thằng
.
Mục lục theo thứ tự chữ cái
Đầu
0–9
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
W
X
Y
Z
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Việt có loại từ thằng”
Thể loại này chứa 3 trang sau, trên tổng số 3 trang.
C
chó
P
phu xe
T
trẻ trâu