Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Kyakala
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Kyakala”
Thể loại này chứa 29 trang sau, trên tổng số 29 trang.
乌
乌昆
乌春
内
内
厄
厄能
古
古楚
喀
喀喇
嘎
嘎山达
噶
噶珊达
安
安巴
安春
安楚
安达
宝
宝
忽
忽斯
恰
恰喀拉
扎
扎兰
海
海兰
满
满洲
爱
爱格
玛
玛法
玛法利
莫
莫克
萨
萨克萨妈妈
萨噶
萨噶吉
赫
赫赫克里
阿
阿库蜜
阿玛
额
额莫