Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Kyakala
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Kyakala”
Thể loại này chứa 41 trang sau, trên tổng số 41 trang.
乌
乌昆
乌春
内
内
厄
厄能
古
古楚
喀
喀喇
嘎
嘎山达
噶
噶珊达
安
安巴
安春
安楚
安达
宝
宝
工
伊彻额驸
玛法
玛法利
阿穆格
额穆格
穆昆达
斗比
己
米旦
纳莫尼
巾
朱瓦俐
幺
靰鞡
弋
依彻库伦
忽
忽斯
恰
恰喀拉
扎
扎兰
水
踏踏玛
海
海兰
满
满洲
爱
爱格
艸
乌底哈
莫
莫克
萨
萨克萨妈妈
萨噶
萨噶吉
赫
赫赫克里
阿
阿库蜜
阿玛
额
额莫