Tiếng Kyakala

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Alchuka nəmə, tiếng Bala 纳莫 (namo), tiếng Mãn Châu ᠨᡳᠶᠠᠯᠮᠠ (niyalma), tiếng Tích Bá ᠨᠠᠨᡝ (nane), tiếng Even няри (ņari), tiếng Nanai най (nai).

Danh từ

sửa

纳莫尼 (namoni)

  1. người.