Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Động tính từ hiện tại tiếng Hà Lan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Động tính từ hiện tại tiếng Hà Lan”
Thể loại này chứa 39 trang sau, trên tổng số 39 trang.
D
denkend
denkende
dodend
doend
doende
G
gaand
gaande
gevend
H
hebbend
hebbende
houdend
K
kerend
kijkend
komend
komende
L
latend
levend
levende
M
makend
mogend
N
nemend
P
pratend
S
staand
staande
V
volgend
W
wachtend
wegend
wegende
werkend
werkende
wetend
wetende
wordend
Z
zeggend
ziend
ziende
zijnd
zijnde
zittend