Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Định nghĩa mục từ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.
B
Định nghĩa mục từ tiếng Bảo An có ví dụ cách sử dụng
(14 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Bố Y có ví dụ cách sử dụng
(2 tr.)
Đ
Định nghĩa mục từ tiếng Đông Hương có ví dụ cách sử dụng
(20 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Đông Yugur có ví dụ cách sử dụng
(9 tr.)
Định nghĩa mục từ ngôn ngữ khác có ví dụ cách sử dụng
(trống)
Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
(129 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
(24 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có trích dẫn ngữ liệu
(2 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
(34 tr.)
Ê
Định nghĩa mục từ tiếng Ê Đê có ví dụ cách sử dụng
(21 tr.)
H
Định nghĩa mục từ tiếng Hungary có ví dụ cách sử dụng
(5 tr.)
K
Định nghĩa mục từ tiếng K'Ho có ví dụ cách sử dụng
(21 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
(11 tr.)
M
Định nghĩa mục từ tiếng Mường có ví dụ cách sử dụng
(42 tr.)
N
Định nghĩa mục từ tiếng Ngũ Đồn có ví dụ cách sử dụng
(2 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Nguồn có ví dụ cách sử dụng
(7 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
(30 tr.)
T
Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
(244 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng
(32 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Thổ có ví dụ cách sử dụng
(8 tr.)
Định nghĩa mục từ tiếng Tráng Nông có ví dụ cách sử dụng
(3 tr.)
U
Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
(52 tr.)