Wiktionary:Ngôn ngữ sử dụng
Bản mẫu:Thành viên lt
en-3 This user is able to contribute with an advanced level of English.
ru-1 Этот участник владеет русским языком на начальном уровне.
Bản mẫu:Thành viên ja-1
vi-0 Người này không hiểu tiếng Việt (hay trình độ rất thấp).
Tìm kiếm thành viên theo ngôn ngữ hay hệ chữ viết

Hello. I am the administrator of Lithuanian wiktionary.