Wiktionary:Ngôn ngữ sử dụng
Bản mẫu:Thành viên hr
en-3 This user is able to contribute with an advanced level of English.
de-1 Dieser Benutzer hat grundlegende Deutschkenntnisse.
ru-1 Этот участник владеет русским языком на начальном уровне.
it-1 Questo utente può contribuire con un livello semplice di italiano.
vi-0 Người này không hiểu tiếng Việt (hay trình độ rất thấp).
Tìm kiếm thành viên theo ngôn ngữ hay hệ chữ viết

en:User:Vhorvat

hr:User:Vhorvat

meta:User:Vhorvat

Bản mẫu:User UTC+1