Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛ˧˧ lɛn˧˧ ma̰ʔjŋ˨˩ɛ˧˥ lɛŋ˧˥ ma̰n˨˨ɛ˧˧ lɛŋ˧˧ man˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛ˧˥ lɛn˧˥ majŋ˨˨ɛ˧˥ lɛn˧˥ ma̰jŋ˨˨ɛ˧˥˧ lɛn˧˥˧ ma̰jŋ˨˨

Danh từ sửa

Ellen Manh

  1. Là một tên Anh Việt giống như biệt hiệu tiếng Anh.
  2. Ellen(tên Nữ giới) - để chỉ những người hiền lành và thông minh, vui tính
  3. Manh (tên Nam giới) - Tên riêng tiếng Việt

Đồng nghĩa sửa

  • Allen Manh

Dịch sửa