Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥məw˧˩˨məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧məw˧˩mə̰w˨˨

Từ nguyên sửa

Từ tiếng ViệtMẫu”,


Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Danh từ sửa

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên sửa

Mẫu : Từ bản + mẫu.

Danh từ sửa

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên sửa

Mẫu : Từ bản + mẫu.

Danh từ sửa

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu

Động từ sửa

Mẫu

  1. Làm mẫu

Tính từ sửa

Mẫu

  1. Mang tính mẫu


Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.pəl/

Từ nguyên sửa

phiên âm Hán-Việt của 改善

Danh từ sửa

Mẫu

  1. Bản mẫu
  2. Mẫu


Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ tïŋ˧˧laː˧˥ tïn˧˥laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ tïŋ˧˥laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ sửa

Mẫu

  1. tiếng la tinh.

Đồng nghĩa sửa

  • Tiếng La-tinh

Dịch sửa


Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ tïŋ˧˧laː˧˥ tïn˧˥laː˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ tïŋ˧˥laː˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ sửa

Mẫu

  1. tiếng la tinh.

Đồng nghĩa sửa

  • Tiếng La-tinh

Dịch sửa