Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Baodo
Tham gia ngày 13 tháng 3 năm 2006
Trang thành viên
Thảo luận
Theo dõi
Xem lịch sử
Đóng góp
Sửa đổi
Thêm
Ngôn ngữ
Các liên kết đến đây
Nhật trình
Xem nhóm người dùng
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Chỉnh sửa toàn bộ trang
Tải mã QR
Mục từ
sửa
lũ
,
lụt
Test
sửa
Lụt
sửa
Danh từ
Nước tràn trụa ngập cả một vùng:
Mưa lụt
.
lũ
lụt
: Mưa nguồn làm ngập lụt.
Danh từ/động từ
Lùi xuống, thụt xuống, đuối không tiến lên được:
Lụt vốn. Đèn lụt bấc
.
Hình dung từ
Nhụt, cùn:
Dao lụt.