Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/korguĺčïn
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửaDanh từ
sửa*korguĺčïn
- chì.
Hậu duệ
sửa- Oghur:
- Tiếng Chuvash: хура тӑхлан (hura t̬ăhlan)
- Turk chung:
- Oghuz:
- Karluk:
- Tiếng Karakhanid: قرغژين (qoruɣžīn)
- Tiếng Turk Khorezm: [Mục từ gì?]
- Tiếng Chagatai: قرغشون (qorğašun)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ: قوغۇشۇن (qoghushun)
- Tiếng Uzbek: qoʼrgʼoshin
- Tiếng Nam Uzbek: قۉرغاشین (qöghäshin)
- Tiếng Chagatai: قرغشون (qorğašun)
- Tiếng Turk Khorezm: [Mục từ gì?]
- Tiếng Karakhanid: قرغژين (qoruɣžīn)
- Kipchak:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Tiếng Tatar Crưm: qurşun
- Tiếng Karachay-Balkar: къоргъашын (qorğaşın)
- Tiếng Karaim: къургъашын (kʺurgʺaşın) (Krym), коргъасын (korgʺasın) (Halych), коргъашын (korgʺaşın) (Trakai)
- Tiếng Kumyk: къоргъашын (qorğaşın)
- Tiếng Urum:
- Siberian: