Tiếng Duy Ngô Nhĩ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

قوغۇشۇن (qoghushun) (số nhiều قوغۇشۇنلار (qoghushunlar))

  1. chì (kim loại).

Tham khảo

sửa