قوغۇشۇن
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaقوغۇشۇن (qoghushun) (số nhiều قوغۇشۇنلار (qoghushunlar))
- chì (kim loại).
Tham khảo
sửa- Tiếng Duy Ngô Nhĩ tại Cơ sở Dữ liệu Các ngôn ngữ Turk.
قوغۇشۇن (qoghushun) (số nhiều قوغۇشۇنلار (qoghushunlar))