Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/köyŋelek
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Turk nguyên thuỷ
1.1
Danh từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Turk nguyên thuỷ
sửa
Danh từ
sửa
*köyŋelek
áo
.
Hậu duệ
sửa
Turk chung:
Oghuz:
Tây Oghuz:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ:
Tiếng Azerbaijan:
köynək
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman:
گوملك
(
gömlek
)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:
gömlek
Tiếng Gagauz:
gölmek
Nam Oghuz:
Tiếng Qashqai:
köynäğ
Đông Oghuz:
Tiếng Turk Khorasan:
keynäy
,
kẹynäy
Tiếng Turkmen:
köýnek
Karluk:
Tiếng Karakhanid:
کُنکْلَکْ
(
köŋlek
)
Tiếng Chagatai:
كونگلاك
(
köŋlek
)
,
كویناك
(
köynek
)
Tiếng Duy Ngô Nhĩ:
كۆڭلەك
(
könglek
)
Tiếng Ili Turki:
kȯynek
,
kȯylek
Tiếng Uzbek:
koʻylak
Tiếng Nam Uzbek:
کۉیلک
(
köylak
)
Kipchak:
Bắc Kipchak:
Tiếng Bashkir:
күлдәк
(
küldäk
)
Tiếng Tatar:
күлмәк
(
külmäk
)
Nam Kipchak:
Tiếng Karakalpak:
kóylek
Tiếng Kazakh:
көйлек
(
köilek
)
Tiếng Nogai:
коьйлек
(
köylek
)
Tiếng Tatar Siberia:
көйләк
(
köyläk
)
Đông Kipchak:
Tiếng Kyrgyz:
көйнөк
(
köynök
)
Tiếng Nam Altai:
кӱнек
(
künek
)
Tây Kipchak:
Tiếng Cuman:
köylek
Tiếng Tatar Crưm:
kölmek
Tiếng Karachay-Balkar:
кёлек
(
kölek
)
Tiếng Karaim:
кӧльмак
(
kölʹmak
)
,
келмэк
(
kyelmek
)
,
кёльмяк
Tiếng Krymchak:
кёлмек
(
kölmek
)
Tiếng Kumyk:
гёлек
(
gölek
)
Tiếng Urum:
гӧльмек
(
göl̕mek
)
Siberia:
Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ:
[cần chữ viết]
(
kölmäk
)
Nam Siberia:
Tiếng Chulym:
кӱнек
(
künek
)
Sayan:
Tiếng Tuva:
хөйлең
(
xöyleñ
)
Yenisei:
Tiếng Bắc Altai:
кӱнек
(
künek
)
,
кӱнӱк
(
künük
)
,
кӱнънек
(
künʺnek
)
Tiếng Khakas:
кӧгенек
(
kögenek
)
Tiếng Shor:
кӱнек
(
künek
)
Tham khảo
sửa