кӱнек
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaкӱнек (künek)
- áo.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “кӱнек”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Chulym
sửaDanh từ
sửaкӱнек (künek)
- áo.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaкӱнек (künek)
- áo.
Tham khảo
sửa- N. A. Baskakov, Toščakova N.A, editor (1947), “кӱнек”, trong Ojrotsko-Russkij Slovarʹ [Từ điển Oyrot-Nga], Moscow: M.: OGIZ, →ISBN