Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mɔ.ɢœ͡ɛ/, [mɔ.ʁœ͡ɛ]
  • Tách âm: мо‧гой

Danh từ

sửa

могой (mogoj)

  1. rắn.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmɔɣɔi̯/
  • Tách âm: мо‧гой (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

могой (mogoj) (chính tả Mongolian ᠮᠣᠭᠠᠢ (moɣai̯))

  1. rắn.